Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
mâu thuẫn
[mâu thuẫn]
|
contradiction
He's full of contradictions
To resolve a contradiction
contradictory
These two reports are at variance with each other; These two reports are contradictory/inconsistent with each other; These two reports are in contradiction with each other; These two reports contradict each other
To contradict oneself
His looks belie his age